Có 2 kết quả:

动态更新 dòng tài gēng xīn ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄣ動態更新 dòng tài gēng xīn ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dynamic update (Internet)

Từ điển Trung-Anh

dynamic update (Internet)